FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariusz Stepinski

12.5.1995(29) 183cm 77Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM41
RM57
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11