FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Bacca

8.9.1986(38) 181cm 77Kg
ST79
RW75
CF77
RF77
CAM73
CM64
CDM51
RM73
RB52
RWB55
CB47
SW46
GK25
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
83
Nhảy
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
25
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
86
Chuyền dài
47
Lực sút
78
Đánh đầu
72
Sút xa
73
Vô-lê
82
Sút xoáy
72
Đá phạt
58
Penalty
75
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
59
Phản ứng
78
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18