FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Olsen

8.1.1990(34) 198cm 90Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM30
CDM30
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK64
Sức mạnh
71
Thể lực
43
Tăng tốc
28
Tốc độ
39
Nhảy
38
Khéo léo
33
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
49
Phản ứng
69
Quyết đoán
29
TM phát bóng
64
TM đổ người
60
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
68