FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Lukaku

25.7.1994(30) 183cm 77Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM57
CDM59
RM61
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12