FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Candido Ramirez

5.6.1993(31) 172cm 67Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM48
RM63
RB51
RWB53
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
34
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
38
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11