FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Kovacic

6.5.1994(29) 178cm 77Kg
ST69
RW77
CF76
RF76
CAM78
CM76
CDM69
RM78
RB67
RWB70
CB60
SW60
GK27
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
83
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
56
Chuyền dài
78
Lực sút
81
Đánh đầu
42
Sút xa
70
Vô-lê
75
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
82
Phản ứng
81
Quyết đoán
75
TM phát bóng
25
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
13