FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Rico

1.9.1993(30) 194cm 88Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK70
Sức mạnh
62
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
43
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
69
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
74