FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Butko

13.1.1991(33) 182cm 72Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM64
RM60
RB67
RWB67
CB65
SW64
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
70
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12