FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleg Shatov

29.7.1990(33) 173cm 73Kg
ST72
RW76
CF75
RF75
CAM76
CM73
CDM64
RM75
RB61
RWB64
CB56
SW56
GK24
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
63
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
45
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
75
Chuyền dài
76
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
76
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
74
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20