FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia De Sciglio

20.10.1992(31) 183cm 74Kg
ST62
RW67
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM73
RM69
RB78
RWB77
CB75
SW75
GK14
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
82
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
38
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
71
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
68
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
47
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
7