FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Davies

24.4.1993(31) 181cm 75Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM71
CDM76
RM72
RB78
RWB78
CB75
SW74
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
81
Rê bóng
69
Giữ bóng
78
Kèm người
75
Tranh bóng
80
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
54
Chuyền dài
72
Lực sút
51
Đánh đầu
63
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18