FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Lewicki

14.7.1992(31) 171cm 68Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM63
RM55
RB61
RWB61
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
85
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17