FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carvajal

11.1.1992(32) 173cm 73Kg
ST62
RW69
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM75
RM71
RB77
RWB78
CB75
SW75
GK28
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
78
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Kèm người
75
Tranh bóng
84
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
37
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
38
Vô-lê
43
Sút xoáy
65
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
80
Quyết đoán
77
TM phát bóng
22
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
24