FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Campbell

10.2.1992(32) 178cm 72Kg
ST69
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM66
CDM57
RM71
RB58
RWB60
CB53
SW52
GK27
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
46
Rê bóng
75
Giữ bóng
68
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
63
Lực sút
75
Đánh đầu
52
Sút xa
77
Vô-lê
67
Sút xoáy
76
Đá phạt
63
Penalty
72
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
76
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
22
TM đổ người
16
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
23