FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Ibarbo

19.5.1990(33) 188cm 80Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM69
CM64
CDM55
RM71
RB56
RWB59
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
87
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
30
Tranh bóng
42
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
54
Lực sút
76
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10