FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoshimar Yotun

7.4.1990(34) 173cm 68Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM64
RM63
RB67
RWB67
CB63
SW64
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
68
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11