FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michy Batshuayi

2.10.1993(31) 185cm 78Kg
ST75
RW72
CF73
RF73
CAM69
CM60
CDM48
RM69
RB51
RWB53
CB46
SW47
GK26
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
25
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
81
Chuyền dài
37
Lực sút
80
Đánh đầu
68
Sút xa
70
Vô-lê
70
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
57
Phản ứng
78
Quyết đoán
61
TM phát bóng
24
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
25