FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kurt Zouma

27.10.1994(30) 190cm 85Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM72
RM59
RB73
RWB70
CB78
SW79
GK25
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
81
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
85
Rê bóng
54
Giữ bóng
68
Kèm người
83
Tranh bóng
86
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
80
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
71
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20