FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saido Berahino

4.8.1993(31) 180cm 83Kg
ST76
RW72
CF73
RF73
CAM69
CM62
CDM49
RM70
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
79
Chuyền dài
53
Lực sút
77
Đánh đầu
84
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
65
Đá phạt
51
Penalty
74
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
54
Phản ứng
77
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20