FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Lezcano

30.6.1990(34) 178cm 72Kg
ST70
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM55
RM65
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
77
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
68
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12