FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Veseli

20.11.1992(32) 184cm 80Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM58
RM57
RB61
RWB61
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
41
Đánh đầu
67
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17