FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Kaderabek

25.4.1992(32) 182cm 81Kg
ST69
RW72
CF70
RF70
CAM70
CM71
CDM75
RM73
RB76
RWB77
CB75
SW75
GK30
Sức mạnh
80
Thể lực
79
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
73
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Kèm người
76
Tranh bóng
78
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
69
Sút xa
58
Vô-lê
64
Sút xoáy
46
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
78
Quyết đoán
77
TM phát bóng
30
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
23