FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Stones

28.5.1994(29) 188cm 75Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM66
CM70
CDM76
RM68
RB76
RWB76
CB76
SW75
GK28
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
80
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
74
Tranh bóng
78
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
34
Chuyền dài
69
Lực sút
51
Đánh đầu
72
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
75
Quyết đoán
72
TM phát bóng
24
TM đổ người
24
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
25