FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Dallas

19.4.1991(33) 183cm 81Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM63
CDM54
RM69
RB55
RWB58
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
78
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11