FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arlind Ajeti

25.9.1993(31) 184cm 83Kg
ST52
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM65
RM53
RB66
RWB64
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
72
Rê bóng
40
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
70
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
44
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15