FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Carrillo

14.6.1991(33) 180cm 73Kg
ST74
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM68
CDM52
RM75
RB54
RWB57
CB46
SW46
GK24
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
87
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
38
Rê bóng
82
Giữ bóng
76
Kèm người
17
Tranh bóng
34
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
73
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
73
Vô-lê
80
Sút xoáy
81
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
14