FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Butland

10.3.1993(31) 196cm 95Kg
ST31
RW32
CF33
RF33
CAM34
CM34
CDM33
RM34
RB30
RWB31
CB30
SW30
GK74
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
27
Giữ bóng
31
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
19
Chuyền dài
40
Lực sút
34
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
43
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
74
TM đổ người
78
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
82