FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Hiljemark

28.6.1992(31) 184cm 75Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM63
RM60
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15