FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Bellarabi

8.4.1990(34) 183cm 80Kg
ST73
RW79
CF78
RF78
CAM78
CM72
CDM58
RM79
RB58
RWB62
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
69
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
35
Rê bóng
84
Giữ bóng
80
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
71
Chuyền dài
67
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
72
Vô-lê
68
Sút xoáy
73
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15