FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Zaza

25.6.1991(32) 186cm 83Kg
ST72
RW68
CF70
RF70
CAM67
CM59
CDM46
RM65
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Kèm người
17
Tranh bóng
26
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
74
Chuyền dài
43
Lực sút
75
Đánh đầu
74
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
69
Đá phạt
52
Penalty
39
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12