FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raheem Sterling

8.12.1994(29) 170cm 69Kg
ST75
RW82
CF81
RF81
CAM81
CM75
CDM61
RM81
RB62
RWB65
CB52
SW53
GK25
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Tăng tốc
90
Tốc độ
85
Nhảy
60
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
50
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
82
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
33
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
70
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
76
Phản ứng
85
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14