FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Wood

15.11.1992(31) 180cm 83Kg
ST70
RW67
CF68
RF68
CAM64
CM57
CDM45
RM65
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
16
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
74
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
68
Sút xa
69
Vô-lê
70
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
39
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15