FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Meunier

12.9.1991(32) 190cm 88Kg
ST71
RW72
CF71
RF71
CAM70
CM71
CDM72
RM73
RB75
RWB75
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
77
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
72
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
60
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12