FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Dier

15.1.1994(30) 188cm 86Kg
ST66
RW65
CF67
RF67
CAM69
CM75
CDM79
RM68
RB75
RWB74
CB78
SW78
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
80
Tăng tốc
62
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
78
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
79
Tranh bóng
82
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
42
Chuyền dài
84
Lực sút
85
Đánh đầu
75
Sút xa
79
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
78
Penalty
64
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
77
Phản ứng
67
Quyết đoán
79
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12