FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Sturaro

9.3.1993(31) 181cm 79Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM71
CM73
CDM73
RM71
RB72
RWB72
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
82
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
59
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
67
Quyết đoán
79
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14