FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darlington Nagbe

19.7.1990(34) 175cm 75Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM63
CDM56
RM66
RB56
RWB57
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
44
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
35
Tranh bóng
46
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16