FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Ayovi

21.2.1988(36) 185cm 80Kg
ST70
RW66
CF67
RF67
CAM65
CM60
CDM50
RM65
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
36
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
75
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
72
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16