FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM58
CDM64
RM55
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
70
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13