FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Brady

14.1.1992(32) 175cm 69Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM72
CM71
CDM68
RM74
RB72
RWB72
CB66
SW65
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
81
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
77
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
72
Vô-lê
57
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
71
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11