FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Guzmics

16.4.1987(37) 190cm 88Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM65
RM53
RB64
RWB62
CB72
SW72
GK16
Sức mạnh
84
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
73
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11