FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Varane

25.4.1993(31) 191cm 78Kg
ST64
RW60
CF63(+1)
RF63(+1)
CAM62
CM66
CDM75
RM62
RB74
RWB71
CB80
SW80
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
69
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
84
Rê bóng
52
Giữ bóng
75
Kèm người
81
Tranh bóng
83
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
70
Lực sút
54
Đánh đầu
82
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
39
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
49
Phản ứng
81
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19