FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafinha

12.2.1993(31) 174cm 71Kg
ST71
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM74
CDM66
RM75
RB66
RWB68
CB61
SW61
GK24
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
59
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Kèm người
49
Tranh bóng
62
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
64
Chuyền dài
69
Lực sút
74
Đánh đầu
54
Sút xa
78
Vô-lê
69
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
77
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
74
Phản ứng
72
Quyết đoán
45
TM phát bóng
24
TM đổ người
23
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13