FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Icardi

19.2.1993(31) 181cm 75Kg
ST79
RW74
CF77
RF77
CAM73
CM65
CDM49
RM72
RB49
RWB52
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
82
Tốc độ
73
Nhảy
85
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
82
Chuyền dài
50
Lực sút
83
Đánh đầu
78
Sút xa
77
Vô-lê
69
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
73
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
61
Phản ứng
83
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14