FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel

22.11.1990(34) 187cm 72Kg
ST61
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM70
RM64
RB72
RWB71
CB73
SW73
GK24
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
78
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
74
Tranh bóng
79
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
75
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
24
TM đổ người
23
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15