FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric

31.8.1991(33) 172cm 67Kg
ST70
RW71
CF70
RF70
CAM69
CM71
CDM74
RM72
RB77
RWB77
CB75
SW74
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
82
Tăng tốc
76
Tốc độ
80
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
82
Rê bóng
75
Giữ bóng
68
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
58
Chuyền dài
69
Lực sút
76
Đánh đầu
70
Sút xa
72
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
59
Phản ứng
75
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14