FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Stancu

28.6.1987(36) 183cm 75Kg
ST73
RW70
CF71
RF71
CAM70
CM63
CDM49
RM68
RB49
RWB52
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
30
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
78
Chuyền dài
48
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
74
Vô-lê
72
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
79
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17