FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Pereira

9.9.1991(32) 188cm 80Kg
ST66
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM75
RM66
RB73
RWB72
CB77
SW77
GK23
Sức mạnh
85
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
77
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
80
Tranh bóng
80
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
72
Lực sút
80
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
58
Penalty
45
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
74
Quyết đoán
82
TM phát bóng
23
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
22