FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyrus Christie

30.9.1992(32) 188cm 78Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM60
RM61
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13