FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacer Chadli

2.8.1989(35) 189cm 86Kg
ST75
RW75
CF75
RF75
CAM74
CM71
CDM61
RM75
RB62
RWB64
CB57
SW57
GK27
Sức mạnh
75
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
46
Rê bóng
78
Giữ bóng
72
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
74
Chuyền dài
68
Lực sút
80
Đánh đầu
72
Sút xa
79
Vô-lê
67
Sút xoáy
77
Đá phạt
71
Penalty
75
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
24