FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Hector

19.7.1992(32) 193cm 82Kg
ST60
RW55
CF58
RF58
CAM57
CM58
CDM65
RM55
RB63
RWB61
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
71
Kèm người
73
Tranh bóng
68
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
25
Đá phạt
15
Penalty
42
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16